TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM
HOTLINE: 0973.408.555 SALE: 0973.409.555
Lý do cần hiệu chuẩn đồng hồ áp suất để đảm bảo an toàn
Lý do cần hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất
Hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất là để sửa sai số và hỏng hóc khi đo áp suất nội tại hay áp suất chân không trong các hệ thống chất lỏng và khí.

Hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất

Quá trình hiệu chuẩn đồng hồ áp suất là cần thiết nhằm đảm bảo độ chính xác của thiết bị cũng như sự an toàn và hiệu suất của các quy trình sản xuất và quản lý hệ thống. Bởi đồng hồ áp suất đóng vai trò quan trọng trong việc đo áp suất của môi chất khí hoặc lỏng trong các hệ thống đường ống.

Lý do cần hiệu chuẩn đồng hồ áp suất để đảm bảo an toàn

Đồng hồ áp suất là gì?

Nhờ phát triển kỹ thuật, việc đo áp suất và chân không đã trở nên tiện lợi hơn, không cần đến các hệ thống máy móc cồng kềnh, phức tạp. Chỉ cần một thiết bị nhỏ gọn, gọi là đồng hồ đo áp suất. Nó còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như áp suất kế, áp lực kế, đồng hồ áp lực và pressure gauge trong tiếng Anh.

Đồ hồ áp suất là thiết bị cơ học lắp trên đường ống để đo áp suất của chất lỏng hoặc khí, ví dụ như nước, khí nén, dầu thủy lực. Có nhiều loại đồng hồ với đa dạng kiểu dáng, kích cỡ và vật liệu phù hợp cho các mục đích và tiêu chuẩn khác nhau.

Phần lớn linh kiện này được sản xuất dựa trên nguyên tắc bourdon. Tức là, áp suất đi vào ống boudour rỗng bên trong. Nếu áp suất tăng thì ống bourdon mở rộng, di chuyển kim đồng hồ thông qua hệ thống bánh răng và hiển thị giá trị áp suất trên mặt đồng hồ.

Cấu tạo

1. Vòng Bezel (Vành bọc): lắp vào vỏ đồng hồ.

2. Kính (Crystal): chống va đập, đặc biệt trong các đồng hồ tiêu chuẩn cao.

3. Vòng đệm bằng cao su (Gasket hay O-ring): có nhiệm vụ làm kín và chống rò rỉ dầu, đặc biệt trong các loại đồng hồ có dầu chống rung.

4. Mặt hiển thị (Dial): chứa các chữ số tương ứng với thang đo của đồng hồ áp suất, làm từ chất liệu kính cường lực/ kính thường/ nhựa.

5. Vỏ (Case): bảo vệ và chứa ống Bourdon và đồng hồ khỏi va đập, chống ăn mòn cao trước không khí, thường được làm bằng inox không gỉ.

6. Lỗ thoát khí an toàn: cho phép thoát khí an toàn trong trường hợp cần thiết.

7. Ruột cảm biến (Sensor Element): thành phần quan trọng nhất của đồng hồ đo áp suất, thường là ống Bourdon.

8. Nắp đậy phòng nổ (Safety Blowout Back): bung ra khi ống Bourdon bên trong bị phá vỡ, ngăn ngừa sự nổ gây hại cho người vận hành và dây chuyền sản xuất khi áp suất tăng đột ngột.

9. Ren kết nối (Threaded Connection): thành phần không thể thiếu và quan trọng, đảm bảo sự kết nối chính xác và an toàn, đặc biệt trong việc lắp ráp các thành phần của đồng hồ đo áp suất.

10. Kim đo: kết nối với bộ phận truyền động bên trong, hiển thị các thông tin số liệu đo được với người dùng.

Phân loại và ứng dụng

Đồng hồ đo áp suất là thiết bị đa dạng và phổ biến, để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng lĩnh vực ứng dụng riêng.

- Đồng hồ áp suất cơ: đo áp suất dầu, nước, gas, khí, hóa chất không ăn mòn.

- Đồng hồ đo áp suất điện tử: đo áp suất nước, khí nén, các hệ thống có độ chính xác cao.

- Đồng hồ đo áp suất màng: đo lường áp suất ở môi trường có độ nhớt hoặc tính ăn mòn cao như dây chuyền sản xuất giấy, nhựa, hóa chất.

- Đồng hồ áp suất tiếp điểm: hay còn gọi là đồng hồ 3 kim, ứng dụng trong các các hệ thống máy bơm, máy nén khí, bơm chân không.

- Đồng hồ đo áp suất thấp: dùng để đo khí gas, các môi trường phòng sạch.

- Đồng hồ đo áp suất âm và dương: đồng hồ đo áp suất âm dùng để đo áp suất giá trị âm (hệ thống bơm hút chân không) và đồng hồ đo áp suất dương sử dụng để đo áp suất giá trị dương (chất lỏng, khí, gas).

Ưu điểm

- Linh hoạt, dễ lắp đặt và vận hành để phù hợp với nhiều hệ thống và ngành công nghiệp khác nhau.

- Làm việc ở môi trường có nhiệt độ cao lên đến 85 độ C

- Đa dạng kiểu dáng, mẫu mã để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.

Nhược điểm

- Chỉ thực hiện chức năng hiển thị đo trên đường ống và không có khả năng truyền tín hiệu đến phòng điều khiển.

- Việc sử dụng phải tuân thủ nhiệt độ hoạt động được đề xuất (sử dụng ở nhiệt độ quá cao gây hỏng hóc hoặc hỏng bể đồng hồ).

Ứng dụng của đồng hồ áp suất

Lý do cần hiệu chuẩn đồng hồ áp suất để đảm bảo an toàn

Theo dõi áp lực nước, hơi nước, và khí trong các hệ thống đường ống, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao trên 100 độ C có thể đòi hỏi việc sử dụng ống siphon để giảm nhiệt, bảo vệ đồng hồ áp lực.

Sử dụng để đo áp lực trong hệ thống dầu thủy lực, máy nén khí, máy ép, và dây chuyền sản xuất thực phẩm.

Giám sát áp lực môi trường khí gas công nghiệp và tuân theo tiêu chuẩn chống cháy nổ Atex.

Xài đồng hồ áp kế chịu áp lực cao để giám sát áp lực trong đường ống dưới đáy biển.

Trong môi trường có axit, hóa chất với tính phá hủy cao, đồng hồ sẽ được tích hợp với lớp màng bảo vệ bằng PTFE.

Hiệu chuẩn đồng hồ áp suất để làm gì?

Hiệu chuẩn đồng hồ áp suất là quá trình kiểm tra và điều chỉnh để:

Đảm bảo độ chính xác

Xác định tính đúng đắn của kết quả khi thực hiện đo lường, đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp, y tế và an toàn.

Đảm bảo an toàn

Chính xác, trong ngành dầu khí, hóa chất và sản xuất, đo áp suất chính xác liên quan đến việc tránh tai nạn và hậu quả nghiêm trọng.

Bảo vệ thiết bị và tài sản

Sau thời gian sử dụng, ống Bourdon sẽ giãn ra và tăng độ sai số. Hiệu chuẩn tránh sử dụng thông số áp suất không chính xác, gây hỏng hoặc hỏng hóc hệ thống, máy móc.

Tuân thủ tiêu chuẩn

Các ngành công nghiệp thường phải tuân theo các tiêu chuẩn và quy định về đo lường và hiệu chuẩn. Hiệu chuẩn giúp đảm bảo rằng thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn này.

Đảm bảo hiệu suất

Thực hiện định kỳ giúp theo dõi hiệu suất, phát hiện sớm hỏng hóc và lên kế hoạch bảo dưỡng hoặc thay thế thiết bị đo áp suất.

Cách hiệu chuẩn đồng hồ đo áp suất

Lý do cần hiệu chuẩn đồng hồ áp suất để đảm bảo an toàn

Có nhiều loại đồng hồ đo áp suất và phương pháp hiệu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào loại và nhà sản xuất của đồng hồ.

- Vặn núm ở phía dưới của đồng hồ áp suất: bạn chỉ cần tháo khóa và điều chỉnh máy đo.

- Chỉnh vít bên trong cơ cấu đồng hồ: một số nhà sản xuất cung cấp vít trong bàn phím quay số hoặc gần con trỏ.

- Nhiều thương hiệu cung cấp vít để xiết con trỏ kim của máy đo:

- Thay đổi khoảng không và khoảng cách bằng cách dùng Craftsman 2 pc 16 “ mở kính bảo vệ của đồng hồ.

Quy trình cơ bản

Kết nối các thiết bị cần thiết để tiến hành hiệu chỉnh.

Áp dụng áp suất 0% (không điều chỉnh) và điều chỉnh vít 0 hoặc đặt con trỏ về 0%.

Áp dụng áp suất 100% (điều chỉnh nhịp) để sửa chỉ báo tăng hoặc giảm nhánh khu vực.

Áp dụng áp suất 50% (điều chỉnh tuyến tính) và điều chỉnh độ dài của liên kết hoặc kéo con trỏ bằng bộ kéo và đặt vào đúng vị trí.

Kiểm tra điểm 0%, 25%, 50%, 70% và 100% để đảm bảo rằng đồng hồ đo áp suất hiển thị các giá trị chính xác.

Lặp lại các bước trên để đảm bảo hiệu chuẩn chính xác và đáng tin cậy của đồng hồ đo áp suất.

zalo-img.png
0973409555