Hiệu chuẩn thiết bị đo lường khối lượng

Hiệu chuẩn khối lượng là một bước không thể thiếu trong việc đảm bảo độ chính xác của các thiết bị đo lường như cân điện tử hay quả cân chuẩn. Quá trình này giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định trong sản xuất, kiểm soát chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Bất kỳ sai số nào trong phép đo khối lượng cũng có thể dẫn đến tổn thất lớn về tài chính và uy tín. Vì vậy, lựa chọn đúng đơn vị cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn khối lượng là điều vô cùng quan trọng.

1. Hiệu chuẩn thiết bị đo lường khối lượng là gì?

Hiệu chuẩn khối lượng là quá trình so sánh giá trị đo được từ thiết bị cân với một quả cân chuẩn có giá trị xác định. Mục tiêu là xác định mức sai lệch – nếu có – giữa thiết bị cần kiểm tra và chuẩn tham chiếu. Từ đó, kỹ thuật viên có thể đánh giá thiết bị còn đáp ứng yêu cầu đo lường hay không. Quá trình này là yếu tố then chốt đảm bảo độ tin cậy và chính xác trong các phép đo khối lượng, đặc biệt trong sản xuất và kiểm định chất lượng.

Hiệu chuẩn thiết bị đo lường khối lượng

2. Danh mục dụng cụ, thiết bị đo lường khối lượng 

Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam (SMETEST) cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn dụng cụ - thiết bị đo lường khối lượng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong kiểm soát chất lượng, dây chuyền sản xuất và nghiên cứu khoa học.

Danh mục dụng cụ, thiết bị đo lường khối lượng, mà SMETEST cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, bao gồm nhưng không giới hạn:

 STT 

Tên thiết bị đo lường khối lượng

 STT 

Tên thiết bị đo lường khối lượng

1

Cân phân tích

8

Cân phểu (Cân trạm trộn, cân đóng bao, …)

2

Cân kỹ thuật

9

Cân treo móc cẩu

3

Cân bàn

10

Cân phân tích

4

Cân đĩa

11

Cân ô tô

5

Cân đồng hồ lò xo

12

Cân ba đòn

6

Quả cân các loại

13

Cân sấy ẩm

7

Cân băng tải

14

Và các thiết bị đo lường khối lượng khác

Nếu thiết bị bạn cần hiệu chuẩn chưa có trong bảng liệt kê, vui lòng liên hệ SMETEST để được tư vấn nhanh chóng!

3. Khách hàng của SMETEST hoạt động trong nhiều lĩnh vực

  • Sản xuất – chế tạo: Cơ khí chính xác, linh kiện điện tử, khuôn mẫu

  • Điện – điện tử – tự động hóa: Robot, cảm biến, bo mạch, thiết bị kiểm tra

  • Thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm: Các nhà máy GMP, ISO

  • Môi trường – hóa chất – phân tích: Trung tâm quan trắc, PTN, nhà máy xử lý nước

  • Xây dựng – giao thông: LAS-XD, trạm bên tông, tư vấn giám sát

  • Năng lượng – dầu khí: Nhiệt điện, khai thác mỏ, thiết bị công nghiệp nặng

  • Giáo dục – nghiên cứu: Trường đại học, viện nghiên cứu, trung tâm thử nghiệm

Hiệu chuẩn thiết bị đo lường khối lượng

4. Chứng chỉ chất lượng

  • SMETEST được Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) công nhận phù hợp Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017, với mã số VILAS 709.
  • Việc lựa chọn một đơn vị hiệu chuẩn được công nhận theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp lý và duy trì độ tin cậy trong mọi quy trình kỹ thuật.
  • SMETEST đảm bảo chứng nhận hiệu chuẩn đạt chuẩn, được chấp nhận trên toàn quốc và quốc tế.

Hiệu chuẩn thiết bị đo lường độ dài

5. Thời gian hiệu chuẩn

Thời gian hiệu chuẩn thông thường từ 3–5 ngày làm việc, tùy theo loại thiết bị và mức độ ưu tiên. Các thiết bị đặc thù có thể yêu cầu thời gian lâu hơn để đảm bảo yếu tố ổn định môi trường.

6. Tài liệu và chứng chỉ sau hiệu chuẩn

Sau khi hoàn tất việc hiệu chuẩn, khách hàng sẽ nhận được:

  • Giấy chứng nhận hiệu chuẩn: gồm có thông tin thiết bị, tem hiệu chuẩn, ngày hiệu chuẩn, kết quả đo, sai số, độ không đảm bảo đo, …

  • Tem hiệu chuẩn: được dán trên thiết bị, ghi rõ mã hiệu chuẩn, thời điểm hiệu chuẩn và ngày đề nghị hiệu chuẩn tiếp theo.​

7. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ hiệu chuẩn khối lượng

Hiệu chuẩn khối lượng là một trong những bước quan trọng nhằm đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của thiết bị đo trong sản xuất, kinh doanh cũng như nghiên cứu. Việc thực hiện hiệu chuẩn định kỳ mang lại nhiều giá trị thiết thực cho doanh nghiệp, cụ thể:

  • Giảm thiểu chi phí vận hành và hạn chế rủi ro

  • Nâng cao độ tin cậy và tính chính xác trong đo lường

  • Giúp phát hiện sớm thiết bị bị sai lệch hoặc xuống cấp

  • Đảm bảo tuân thủ quy định và tiêu chuẩn quốc tế

8. Các cấp độ hiệu chuẩn khối lượng và cân điện tử phổ biến hiện nay

Các dịch vụ hiệu chuẩn khối lượng trên thị trường hiện nay được chia thành nhiều cấp độ tùy theo độ chính xác và mức tải trọng tối đa của từng loại cân. Cụ thể:

  • Cân phân tích: Phù hợp cho các phép đo chính xác cao, thường có tải trọng nhỏ dưới 500 gram. Đây là dạng hiệu chuẩn cấp 1, phổ biến trong phòng thí nghiệm.

  • Cân kỹ thuật: Có độ chính xác trung bình, phù hợp trong sản xuất và nghiên cứu với khả năng cân tối đa lên đến khoảng 40 kg. Đây là cấp hiệu chuẩn khối lượng cấp 2.

  • Cân bàn điện tử, cân đĩa: Thuộc nhóm hiệu chuẩn cấp 3, sử dụng trong công nghiệp với mức cân có thể đạt tới 5000 kg.

  • Cân đồng hồ lò xo: Dù thiết kế đơn giản, loại cân này vẫn cần được hiệu chuẩn đúng quy trình, thường có tải trọng tối đa khoảng 200 kg.

  • Cân trạm trộn, cân phễu: Là loại cân có tải trọng lớn nhất, lên đến 10.000 kg, dùng trong xây dựng hoặc các ngành công nghiệp nặng.

Việc lựa chọn cấp độ hiệu chuẩn khối lượng phù hợp cần dựa trên đặc điểm kỹ thuật và mục đích sử dụng thực tế của từng loại cân nhằm đảm bảo độ chính xác và an toàn trong vận hành.

 

9. Quy trình hiệu chuẩn thiết bị đo lường khối lượng tại SMETEST

Hiệu chuẩn thiết bị đo khối lượng cần tuân theo quy trình chặt chẽ nhằm đảm bảo kết quả đo chính xác và truy xuất được theo chuẩn quốc gia hoặc quốc tế. Dưới đây là các bước tiêu chuẩn thường được áp dụng tại các phòng thí nghiệm được công nhận:

  1. Tiếp nhận thiết bị và kiểm tra sơ bộ: Kiểm tra tình trạng thiết bị, đối chiếu mã số, đối tượng hiệu chuẩn, xác định phạm vi đo và loại phép đo cần thực hiện.

  2. Vệ sinh thiết bị: Làm sạch bề mặt đo và các bộ phận liên quan để tránh ảnh hưởng đến kết quả hiệu chuẩn.

  3. Thực hiện hiệu chuẩn và đo sai số: Chuyên viên kỹ thuật sử dụng các quả cân chuẩn truy xuất nguồn gốc rõ ràng để đối chiếu, từ đó xác định độ lệch của thiết bị cần hiệu chuẩn.

  4. Phân tích kết quả và tính độ không đảm bảo đo: Kết quả được ghi nhận, phân tích sai số và tính toán độ không đảm bảo đo theo chuẩn ISO/IEC 17025.

  5. Ghi nhận, cấp chứng chỉ hiệu chuẩn: Sau khi đánh giá đạt yêu cầu, thiết bị được cấp chứng chỉ hiệu chuẩn kèm kết quả chi tiết.

10. Vì sao nên hiệu chuẩn thiết bị đo lường độ dài tại SMETEST

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiểm định – hiệu chuẩn, SMETEST đã xây dựng được uy tín vững chắc trong mắt hàng ngàn khách hàng trong và ngoài nước. Trung tâm được tin tưởng lựa chọn nhờ đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm cùng hệ thống thiết bị hiện đại đạt chuẩn ISO/IEC 17025:2017. Mỗi quy trình kiểm định đều được thực hiện nghiêm ngặt, đảm bảo kết quả chính xác, minh bạch và đáng tin cậy.

Không chỉ chú trọng chất lượng, SMETEST còn nổi bật với dịch vụ linh hoạt và nhanh chóng: hiệu chuẩn tận nơi trên toàn quốc, chủ động theo lịch hẹn của khách hàng, thời gian cấp giấy chứng nhận chỉ từ 1–3 ngày làm việc. Chính sách hỗ trợ kỹ thuật xuyên suốt cùng mức chi phí hợp lý giúp khách hàng yên tâm duy trì hoạt động sản xuất mà không bị gián đoạn. 

Hiệu chuẩn thiết bị đo lường khối lượng

11. Kết Luận

Việc thực hiện hiệu chuẩn khối lượng định kỳ không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo độ chính xác trong sản xuất mà còn nâng cao uy tín với đối tác. Đây là bước không thể thiếu trong các hệ thống quản lý chất lượng hiện đại. Lựa chọn đúng đơn vị hiệu chuẩn sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành. Hãy chủ động kiểm tra và hiệu chuẩn thiết bị để duy trì hiệu suất ổn định lâu dài nhé!

 

***Để được tư vấn và báo giá nhanh chóng, Quý khách vui lòng chọn một trong các cách sau:

  • Đăng ký trực tuyến: Điền thông tin tại mục “ĐĂNG KÝ TRỰC TUYẾN” trên website, đội ngũ SMETEST sẽ liên hệ lại ngay.
  • Gọi ngay: 028 6256 8389 (bấm phím 0) hoặc Hotline/Zalo: 0973 408 555
  • Gửi email: sales@smetest.vn hoặc hieuchuan.smetest@gmail.com

SMETEST cam kết phản hồi trong thời gian sớm nhất!


thong-tin-lien-he

Danh mục dịch vụ khác
zalo-img.png
0973409555