Hiệu Chuẩn Tủ An Toàn Sinh Học Là Gì? Quy Trình Hiệu Chuẩn Đầy Đủ
Hiệu Chuẩn Tủ An Toàn Sinh Học Là Gì? Quy Trình Hiệu Chuẩn

Tủ an toàn sinh học là thiết bị không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm vi sinh, y tế, dược phẩm và công nghệ sinh học. Đây là nơi xử lý các mẫu sinh học nguy hiểm, giúp bảo vệ người thao tác, mẫu vật và môi trường xung quanh khỏi nguy cơ lây nhiễm chéo hoặc phát tán vi sinh vật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học là gì và các chỉ tiêu cần kiểm tra và cách lựa chọn đơn vị hiệu chuẩn uy tín.

Hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học là gì?

Tủ an toàn sinh học (Biological Safety Cabinet – BSC) là thiết bị chuyên dụng dùng để bảo vệ người thao tác, mẫu vật và môi trường khỏi sự lây nhiễm chéo trong các thí nghiệm vi sinh, y sinh, hoặc xử lý các tác nhân sinh học nguy hiểm. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý luồng khí sạch được lọc qua màng HEPA để loại bỏ hạt bụi, vi khuẩn và các chất gây hại trong không khí.

Hiệu chuẩn định kỳ giúp đảm bảo tủ vẫn hoạt động đúng thông số kỹ thuật, đặc biệt là hiệu quả lọc và luồng khí. Sau một thời gian sử dụng, màng lọc HEPA có thể bị giảm hiệu suất, các bộ phận cơ khí xuống cấp hoặc luồng khí bị lệch chuẩn, gây nguy hiểm cho người sử dụng và ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.

Hiệu Chuẩn Tủ An Toàn Sinh Học Là Gì? Quy Trình Hiệu Chuẩn Đầy Đủ

Các loại tủ an toàn sinh học cần hiệu chuẩn (Class I, II, III)

Hiệu chuẩn định kỳ  tủ  an toàn sinh học không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn sinh học quốc tế. Dưới đây là ba loại tủ an toàn sinh học phổ biến cần được hiệu chuẩn:

1. Class I – Bảo vệ người và môi trường

Tủ an toàn sinh học cấp I được thiết kế để bảo vệ người vận hành và môi trường khỏi các sol khí có thể phát sinh trong quá trình thao tác. Không khí từ môi trường được hút vào tủ qua mặt trước, đi qua khu vực làm việc và sau đó được lọc qua bộ lọc HEPA trước khi thải ra ngoài. Tuy nhiên, loại tủ này không bảo vệ mẫu vật bên trong khỏi sự nhiễm bẩn từ không khí bên ngoài.

2. Class II – Bảo vệ người, mẫu vật và môi trường

Tủ an toàn sinh học cấp II là loại phổ biến nhất trong các phòng thí nghiệm, cung cấp sự bảo vệ toàn diện cho người sử dụng, mẫu vật và môi trường. Tủ này sử dụng luồng không khí đi vào từ mặt trước để bảo vệ người vận hành, luồng khí đi xuống được lọc HEPA để bảo vệ mẫu vật, và không khí thải cũng được lọc HEPA trước khi thải ra môi trường.

Tủ Class II được chia thành các loại:

  • Loại A1: Tuần hoàn 70% – 80% khí, thải 20% – 30% khí.

  • Loại A2: Tuần hoàn 30% – 40% khí, thải 60% – 70% khí.

  • Loại B1: Tuần hoàn 30% – 40% khí, thải 60% – 70% khí.

  • Loại B2: Thải 100% khí, không tuần hoàn.

3. Class III – Bảo vệ tối đa trong môi trường nguy hiểm

Tủ an toàn sinh học cấp III được thiết kế như một hệ thống kín hoàn toàn, cung cấp mức độ bảo vệ cao nhất cho người sử dụng, mẫu vật và môi trường. Người vận hành thao tác thông qua găng tay gắn liền với tủ, và tất cả không khí vào và ra đều được lọc qua bộ lọc HEPA. Tủ Class III thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm xử lý các tác nhân sinh học nguy hiểm cấp độ 4 (BSL-4).

Khi nào cần hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học?

1. Theo quy định của Bộ Y tế và tiêu chuẩn ISO

Theo hướng dẫn của Bộ Y tế và các tiêu chuẩn như ISO/IEC 17025, NSF/ANSI 49, các tủ an toàn sinh học cần được hiệu chuẩn định kỳ tối thiểu mỗi năm một lần, hoặc thường xuyên hơn tùy theo mức độ sử dụng và yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng nội bộ.

2. Sau khi lắp đặt, di chuyển, sửa chữa hoặc sử dụng một thời gian dài

Việc hiệu chuẩn là bắt buộc sau khi:

  • Tủ được lắp đặt lần đầu hoặc sau khi di chuyển vị trí

  • Có can thiệp kỹ thuật như thay bộ lọc HEPA, sửa chữa quạt, mạch điều khiển

  • Sử dụng liên tục trong thời gian dài (trên 6 tháng) hoặc trong môi trường ô nhiễm cao

3. Khi tủ có dấu hiệu hoạt động bất thường hoặc không ổn định

Một số biểu hiện cho thấy cần hiệu chuẩn ngay:

  • Cảm thấy gió yếu, không đều khi thao tác

  • Báo lỗi từ hệ thống cảnh báo của tủ

  • Mẫu nhiễm chéo bất thường dù thao tác đúng quy trình

  • Tăng độ ồn, rung hoặc ánh sáng không đảm bảo trong vùng làm việc

Hiệu Chuẩn Tủ An Toàn Sinh Học Là Gì? Quy Trình Hiệu Chuẩn Đầy Đủ

Các thông số cần kiểm tra trong quá trình hiệu chuẩn

1. Tốc độ dòng khí và luồng khí thổi

Đây là thông số quan trọng đảm bảo tủ tạo được môi trường làm việc an toàn. Tốc độ khí phải nằm trong phạm vi tiêu chuẩn theo từng loại tủ (ví dụ: 0.45 m/s ± 0.05 m/s cho Class II A2).

2. Hiệu quả lọc của bộ lọc HEPA

Bộ lọc HEPA phải đạt hiệu quả ≥ 99.99% đối với hạt ≥ 0.3 micron. Nếu giảm hiệu suất, nguy cơ ô nhiễm sẽ tăng cao.

3. Rò rỉ khí, độ kín tủ

Kiểm tra rò rỉ khí nhằm đảm bảo khí độc hại hoặc vi sinh vật không phát tán ra ngoài môi trường làm việc.

4. Độ rung, độ ồn và ánh sáng

Tủ phải hoạt động êm, không rung lắc gây ảnh hưởng thao tác và không tạo tiếng ồn vượt chuẩn (≤ 65 dBA). Ánh sáng trong buồng làm việc cũng cần đạt tối thiểu 800 lux.

5. Độ sạch bên trong không gian làm việc

Kiểm tra mức độ bụi mịn và vi sinh vật bên trong buồng thao tác nhằm đảm bảo đạt chuẩn phòng sạch theo ISO 14644 Class 5 hoặc tương đương.

Quy trình hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học chuẩn kỹ thuật

Bước 1: Kiểm tra tổng thể và chuẩn bị thiết bị

Kỹ thuật viên kiểm tra ngoại hình tủ, trạng thái hoạt động và chuẩn bị các thiết bị đo chuyên dụng như máy đo luồng khí, máy đo hạt bụi, máy đếm vi sinh...

Bước 2: Đo và đánh giá các thông số kỹ thuật

Tiến hành đo luồng khí, kiểm tra độ kín, đo hiệu suất HEPA, đo ánh sáng, độ ồn... theo trình tự chuẩn và ghi chép số liệu.

Bước 3: Ghi nhận kết quả, đối chiếu tiêu chuẩn

Toàn bộ dữ liệu được so sánh với yêu cầu của nhà sản xuất và các tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá tình trạng tủ.

Bước 4: Cấp chứng nhận hiệu chuẩn và dán tem

Nếu đạt yêu cầu, đơn vị hiệu chuẩn sẽ cấp giấy chứng nhận hợp pháp, dán tem hiệu chuẩn ghi rõ ngày thực hiện và thời gian hiệu lực.

Hiệu Chuẩn Tủ An Toàn Sinh Học Là Gì? Quy Trình Hiệu Chuẩn Đầy Đủ

Tiêu chuẩn áp dụng trong hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học

  • ISO 14644 – Tiêu chuẩn phòng sạch: Quy định mức độ sạch không khí trong các khu vực kiểm soát nhiễm khuẩn như phòng lab, cơ sở y tế, sản xuất thiết bị y tế...

  • NSF/ANSI 49 – Tiêu chuẩn tủ an toàn sinh học Class II: Là tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế được áp dụng rộng rãi cho việc thiết kế, vận hành và hiệu chuẩn tủ BSC Class II.

  • WHO – Hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới: Tài liệu WHO hướng dẫn cụ thể về thiết kế, sử dụng và kiểm tra tủ BSC để đảm bảo an toàn sinh học toàn diện.

SMETEST – Đơn vị hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học uy tín

SMETEST là trung tâm kiểm định và hiệu chuẩn được cấp phép hoạt động bởi Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng và được công nhận ISO/IEC 17025 – VILAS 709. Trung tâm chuyên sâu trong lĩnh vực hiệu chuẩn thiết bị y tế, phòng lab, đặc biệt là tủ an toàn sinh học.

  • Dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi, nhanh chóng, chuẩn ISO: SMETEST cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn tận nơi trên toàn quốc, sử dụng thiết bị hiện đại, quy trình đạt chuẩn ISO, đảm bảo thời gian nhanh và kết quả chính xác.

  • Khách hàng tiêu biểu và phạm vi phục vụ: Trung tâm đã và đang là đối tác của nhiều bệnh viện lớn, trung tâm xét nghiệm, trường đại học và doanh nghiệp sản xuất dược phẩm trên cả nước.

Hiệu Chuẩn Tủ An Toàn Sinh Học Là Gì? Quy Trình Hiệu Chuẩn Đầy Đủ

Kết luận

Hiệu chuẩn tủ an toàn sinh học là bước quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và chất lượng mẫu thử. Việc thực hiện định kỳ không chỉ tuân thủ quy định mà còn giảm thiểu rủi ro trong môi trường phòng lab. Hãy lựa chọn đơn vị hiệu chuẩn uy tín để đảm bảo kết quả chính xác và dịch vụ chuyên nghiệp!

zalo-img.png
0973409555