TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH HIỆU CHUẨN ĐO LƯỜNG MIỀN NAM
HOTLINE: 0973.408.555 SALE: 0973.409.555
Hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường xuyên mang lại lợi ích gì?
Hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường xuyên mang lại lợi ích gì?
Hiệu chuẩn máy đo độ nhám giúp máy hoạt động chính xác và đáng tin cậy. Quá trình này cung cấp dữ liệu cao cấp, tuân thủ tiêu chuẩn, tiết kiệm chi phí và tăng niềm tin của khách hàng.
Hiệu chuẩn máy đo độ nhám là quá trình kiểm tra và điều chỉnh máy. Quá trình hiệu chuẩn này thường được thực hiện định kỳ. Mục đích là để đảm bảo máy hoạt động chính xác và đáng tin cậy. Điều này quan trọng trong việc đo lường độ nhám bề mặt vật liệu. Các chuyên gia và kỹ thuật viên có chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm thường đảm nhận việc hiệu chuẩn.

Máy đo độ nhám

Máy đo độ nhám (Roughness Tester), là thiết bị đo lường được sử dụng để đo độ nhám bề mặt vật liệu. Bao gồm chiều sâu độ nhám (Rz) cũng như các giá trị độ nhám trung bình (Ra), thường được đo bằng đơn vị micromet hoặc micron (mm).

Hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường xuyên mang lại lợi ích gì?

Cấu tạo

Cấu tạo máy đo độ nhám gồm 3 bộ phận chính:

  • Đầu đo: chịu trách nhiệm thu thập thông tin đặc tính bề mặt vật liệu cần đo.
  • Thân máy: chứa cảm biến, tiếp nhận dữ liệu sau đó phân tích độ nhám.
  • Màn hình hiển thị: hiển thị kết quả đo được gồm mức độ nhám của bề mặt.

Ngoài ra một số dòng máy còn có thiết kế đặc biệt với đầu đo tách rời thân máy, chúng được kết nối bằng sợi dây cáp tạo ra sự linh hoạt trong việc sử dụng, đặc biệt khi cần đo các vị trí khó tiếp cận hoặc ở khoảng cách xa.

Ứng dụng

Máy đo độ nhám là một công cụ quan trọng giúp đánh giá độ nhẵn bề mặt vật liệu. Bề mặt sau gia công thường không hoàn hảo, có mấp mô và kẻ nhám. Những đặc tính không đồng đều này xuất hiện do quá trình cắt gọt. Chúng còn bị ảnh hưởng bởi chuyển động khi cắt, vết lưỡi cắt, và yếu tố nhiệt độ cùng áp suất.

Việc sử dụng máy đo độ nhám rất quan trọng để đảm bảo bề mặt gia công đạt độ nhẵn mong muốn. Nó giúp tăng độ chính xác và đồng nhất, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối. Điều này nâng cao hiệu suất và tuổi thọ linh kiện trong các ngành như năng lượng, tiêu dùng, cơ giới, hàng không vũ trụ và sản xuất.

Hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường xuyên mang lại lợi ích gì?

Lợi ích hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường xuyên giúp máy hoạt động chính xác, cho kết quả đáng tin cậy, tuân thủ tiêu chuẩn, tiết kiệm phí, tăng niềm tin khách hàng.

Các lợi ích hiệu chuẩn máy đo độ nhám có thể kể đến như:

Đảm bảo chính xác

Qua thời gian sử dụng, máy có thể bị ảnh hưởng bởi mài mòn, bụi bẩn, va chạm, và biến đổi ở các cảm biến. Điều này làm giảm độ chính xác của thiết bị. Hiệu chuẩn định kỳ giúp đảm bảo máy đo độ nhám vẫn chính xác và đồng nhất với tiêu chuẩn.

Độ tin cậy dữ liệu

Khi máy được hiệu chuẩn, dữ liệu thu thập sẽ có độ tin cậy cao, rất quan trọng khi dùng dữ liệu đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc kiểm soát quy trình sản xuất.

Tuân thủ tiêu chuẩn

Các tổ chức, doanh nghiệp thường phải tuân thủ tiêu chuẩn quy định trong quá trình sản xuất. Hiệu chuẩn máy đo độ nhám giúp dữ liệu thu thập được tuân thủ tiêu chuẩn này, từ đó công việc đánh giá chất lượng trở nên dễ dàng hơn.

Tiết kiệm chi phí

Hiệu chuẩn thiết bị thường xuyên có thể nhanh chóng phát hiện các vấn đề sớm, ngăn chặn sự cố, sai số khi đo lường hoặc thay thế, sửa chữa đắt tiền sau này.

Tăng niềm tin khách hàng

Khi doanh nghiệp chứng minh máy đo độ nhám được hiệu chuẩn định kỳ, đảm bảo chất lượng, niềm tin khách hàng và đối tác của họ sẽ được tăng cường.

Hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường xuyên mang lại lợi ích gì?

Quy trình

Quy trình hiệu chuẩn máy đo độ nhám thường thực hiện theo 4 bước cơ bản, kiểm tra bên ngoài, kiểm tra kỹ thuật, kiểm tra đo lường và xử lý kết quả.

Bước 1: Kiểm tra bên ngoài

Xem xét, ghi lại thông tin về tên, nhãn hiệu, kiểu/loại, số hiệu, phạm vi hoạt động, độ phân giải, thông tin về nhà sản xuất của thiết bị đo.

Kiểm tra cơ cấu dịch chuyển/trượt trên toàn bộ chiều dài để đảm bảo sự nhẹ nhàng.

Kiểm tra đầu kim đo để đảm bảo rằng nó nguyên vẹn, không bị mẻ hoặc cong.

Bước 2: Kiểm tra kỹ thuật

Kiểm tra hoạt động sơ bộ thiết bị, gồm nguồn điện, cơ cấu di chuyển, màn hình.

Bước 3: Kiểm tra đo lường

Chuẩn bị một mặt phẳng hoặc bàn kẹp.

Đặt mẫu chuẩn độ nhám lên bàn kẹp để cố định.

Điều khiển kim đo của thiết bị để tiếp xúc với mẫu chuẩn.

Ghi nhận các số liệu đo và xác định sai số.

Tính toán độ không đảm bảo đo.

Bước 4: Xử lý kết quả

Sau hiệu chuẩn, dán tem, cấp giấy chứng nhận kết quả trên thiết bị.

Chu kỳ hiệu chuẩn được khuyến nghị là 1 năm.

zalo-img.png
0973409555