Máy đo độ cứng là một công cụ quan trọng trong ngành cơ khí và công nghiệp. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, máy có thể bị sai lệch (do vấn đề cơ khi khi thực hiện nhiều lần đo độ cứng). Để đảm bảo tính chính xác khi đo lường, hiệu chuẩn là điều không thể thiếu. Điều này đảm bảo rằng thiết bị sẽ đưa ra kết quả chính xác và nhất quán khi áp dụng trong các ứng dụng thực tế.
Độ cứng là đặc trưng cơ bản để đánh giá tính chất của vật liệu, thể hiện khả năng của nó chống lại sự biến dạng, thể hiện qua việc đo chiều sâu của vết lõm sau khi áp dụng một lực cố định lên bề mặt vật liệu. Vật có độ cứng cao, vết lún hoặc thụt càng nhỏ, đồng nghĩa với khả năng ngăn chặn thay đổi lớn hơn. Để xác định điều này, người ta sử dụng máy đo độ cứng dựa trên các phương pháp như Brinell, Rockwell, Vicker…
Việc đo khả năng chịu lực của vật liệu đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn các công cụ gia công phù hợp. Ví dụ, thông tin về độ cứng của phôi quyết định khả năng sử dụng dao cắt để xử lý vật liệu.
Máy đo độ cứng là một công cụ quan trọng trong ngành cơ khí và công nghiệp, được sử dụng để đo lường độ cứng của các vật liệu như kim loại, nhựa, cao su, và gỗ. Tuy nhiên, sau một thời gian sử dụng, máy có thể mất tính chính xác do các yếu tố như mài mòn hoặc độ lệch cơ khi thực hiện nhiều lần đo độ cứng. Để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả đo, việc hiệu chuẩn máy đo là điều không thể thiếu.
Máy đo độ cứng được phân loại dựa trên phương pháp đo, thương hiệu, kiểu dáng và cách sử dụng.
Máy đo độ cứng là thiết bị không thể thiếu để xác minh độ bền bỉ của máy móc, vật liệu, đảm bảo thời gian sử dụng dài lâu cho người dùng.
Máy đo độ cứng có khả năng đo các vật liệu nhỏ, mỏng, cong và có hình dạng không cố định, như trên các bo mạch điện tử, để đảm bảo chất lượng và khả năng chịu đựng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt, bao gồm biến đổi nhiệt độ, rung động và áp lực.
Máy được sử dụng để kiểm tra tính cứng của các vật liệu trong ngành công nghiệp cơ khí, đúc, vũ khí và các linh kiện cơ khí ô tô, hàng không, ống và hệ thống bồn bể áp lực, xây dựng (kẽm, sắt…) nhằm đảm bảo tính chất lượng và độ bền của sản phẩm và cấu trúc.
Thiết bị dùng để kiểm tra chất lượng của sản phẩm cuối cùng.
Hiệu chuẩn định kỳ thực sự cần thiết vì những lý do sau:
Kết quả đo lường cần sự chuẩn xác là cực kỳ quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hiệu chuẩn thiết bị đo giúp tránh sai sót trong quy trình sản xuất và sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng.
Trong một số trường hợp, dữ liệu của máy đo không đúng dẫn đến sự cố hoặc tai nạn nghiêm trọng. Hiệu chuẩn giúp tránh điều này bằng cách rà soát để thiết bị luôn hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
Các ngành công nghiệp phải tuân thủ tiêu chuẩn của các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức và hiệu chuẩn đáp ứng các yêu cầu này.
Chất lượng của thiết bị đo lường biến đổi theo thời gian hoặc bị ảnh hưởng bởi môi trường. Hiệu chuẩn giúp phát hiện lỗi và sự cố, đảm bảo sửa chữa kịp thời để tránh tăng chi phí thay thế và duy trì hiệu suất ổn định.
Quy trình này thay đổi tùy theo thiết bị và yêu cầu của khách hàng, và cần chuyên gia có kiến thức và kỹ năng về hiệu chuẩn và đo lường thực hiện.
Lực kế hạng III
Tấm chuẩn độ cứng (TCĐC) hạng II
Thước vạch chuẩn
Ống kính phóng đại
Nivô
Thước tóc
Bộ căn lá
Nhiệt độ: trong khoảng (27 ± 5) độ Celsius.
Khu vực hiệu chuẩn phải tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn và chấn động.
Kiểm tra và ghi lại dao động nhiệt độ, đảm bảo nó không vượt quá giới hạn.
Thiết bị cần đặt trong môi trường hiệu chuẩn trong thời gian yêu cầu hoặc ít nhất 2 giờ.
Đảm bảo trục của mũi kim đo độ cứng vuông góc với mặt phẳng của chuẩn độ cứng, hệ thống truyền lực liền mạch và không bị ngắt đoạn.
Làm sạch toàn bộ máy và kiểm tra các bề mặt có thể ảnh hưởng đến hiệu chuẩn.
Lắp máy chắc chắn theo hướng dẫn và thực hiện hiệu chuẩn tại nơi máy được đặt.
Kiểm tra bên ngoài:
Kiểm tra kỹ thuật:
Ở bước này, chủ yếu xác định bộ phận chỉ thị hoạt động ổn định, không có hiện tượng thay đổi đột ngột hoặc biến động. Các số hiển thị phải rõ ràng, không bị mờ hoặc mất nét.
Kiểm tra đo lường:
Quy định đối với kiểm tra lực thử
Xử lý kết quả: